Joint Cobot Rainbow
Khớp số 3, giảm tốc Harmonic. Cobot Rainbow
Thông số kỹ thuật Khớp số 3, giảm tốc Harmonic - Cobot Rainbow | |
Thông số | Giá trị |
Reduction Ratio/Tỷ số truyền | 100 |
Weight /Trọng lượng | 1000g |
Volume /Kích thước | 70*75 |
Rated Torque /Mô-men xoắn định mức | 60 |
Maximum Torque Density/ độ mô-men xoắn tối đa | 180N·m/kg |
Repeated Positioning Accuracy/Độ chính xác định vị lặp lại | ±0.003°/15” |
Peak Speed (RPM)/Tốc độ cực đại (vòng/phút) | 30 |
Rotational Inertia (kg·m²)/Mô-men quán tính (kg·m²) | 2.910⁻⁵ |
Central Aperture Diameter / Đường kính lỗ trung tâm | 9mm |
Operating Temperature / Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 50℃ |
Rated Power / Công suất định mức | 300W |
Rated Voltage / Điện áp định mức | 48V |
Rated Current / Dòng điện định mức | 12A |
Brake Type / Loại phanh | Plug-in Brake |
Incremental Encoder / Encoder gia tăng | 15 bits |
Absolute Position Encoder / Encoder vị trí tuyệt đối | 18 bits |
Communication Interface / Giao thức truyền thông | CANFD |
Application Scenario / Ứng dụng | Robotic arms, surgical robots, elbow joints, ankle joints, neck joints, shoulder joints, and other joints. |